Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng phần mềm quản lý siêu thị Thương Giang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 TR-B
|
Tác giả:
Trần Văn Biên; Phạm Anh Nghĩa; GVHD: ThS. Nguyễn Hoài Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm trợ giúp học tập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thị Hiền, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm xếp lịch giảng dạy
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Tràng Long, THS.Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng kiểm thử hệ thống quản lý các đề tài nghiên cứu khoa học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy; ThS Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình lên men dưa cải xanh ở quy mô gia đình
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng sổ tay hướng dẫn: "Những điều kiêng kỵ cơ bản cần biết trong giao tiếp với khách du lịch ASEAN đến Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải: GVHD: TH.S Nguyễn Quỳnh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tài liệu thí điểm E-Learning về tích hợp giáo dục môi trường vào môn Tiếng Việt cấp tiểu học
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
372.9597 DI-L
|
Tác giả:
Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng tour du lịch tìm hiểu lịch sử hình thành và phát triển Phật giáo Việt Nam qua một số chùa cổ Bắc Ninh
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HL-H
|
Tác giả:
Hoàng Lệ Hoa: GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng bán giày cho cửa hàng Mộc Sneaker trên Android
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 CH-M
|
Tác giả:
Chu Văn Mạnh; GVHD: TS Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng độ đo tính mờ của đại số gia tử cho đánh giá các ràng buộc mềm vào bài toán xếp lịch dựa trên giải thuật di truyền. Mã số V2016-20 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Viện /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DU-L
|
Tác giả:
TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng Giải trí KURAEMON trên hệ điều hành IOS
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Việt; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng Giải trí KURAMEMON trên hệ điều hành IOS
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Việt; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|