Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The practice of adaptive leadership : Tools and tactics for changing your organization and the world /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Press
Số gọi:
658.4092 HE-R
|
Tác giả:
Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The practice of English language teaching
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The pre-stage when dealing with receptive skills
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Phương, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The preposituons "in(to)", out(of), up&down" to indicate directions in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoang Thu Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The profitable consultant : Starting, growing, and selling your expertise /
Năm XB:
2013 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
001 NI-J
|
Tác giả:
Jay Niblick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The reading teacher's book of lists : Grade K-2 /
Năm XB:
2006 | NXB: H Jossey-Bass
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 FY-E
|
Tác giả:
Edward B. Fry, Jacqueline E. Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The relationship between culture, language, and society towards improving communication skills for the first year students at Faculty of English, HOU
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Minh Thu, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The soft edge : Where great companies find lasting success /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.4 KA-R
|
Tác giả:
Rich Karlgaard ; Foreword: Tom Peters ; Afterword: Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The thank group a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thu Hương, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The translation of address forms in "Gone with the wind" by Duong Tuong and Mai The Sang
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-C
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Chi, GVHD: Vũ Thị Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The translation of personal pronouns from English into Vietnamese in literature
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Hằng, GVHD: Trần Đức Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The translation of tenses and aspects from English into Vietnamese. LATS mã số 9220201
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.82 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Sinh |
Nghiên cứu này tìm hiểu xem các thời/thời và thể của tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt như thế nào. Đối chiếu thông tin của thời đơn và...
|
Bản giấy
|