Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The contrastive study of English and Vietnamese refusal in the bilingual story
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Lan Anh, GVHD: Nguyen Dan Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The employee experience : How to attract talent, retain top performers, and drive results /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.314 MA-T
|
Tác giả:
Tracy Maylett, Matthew Wride |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English conditional sentences some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vương Thị Giang Tiên, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English intensive verbs - The group "Be" - a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-G
|
Tác giả:
Hoàng Vũ Ngân Giang, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and common errors made by the first year sudents of faculty of English at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lâm Hà, GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English passive voice and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Băng, GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The finch effect : The five strategies to adapt and thrive in your working life /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 CA-N
|
Tác giả:
Nacie Carson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The founder's mentality : How to overcome the predictable crises of growth /
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.406 ZO-C
|
Tác giả:
Chris Zook, James Allen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The future of value : How sustainability creates value through competitive differentiation /
Năm XB:
2011 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
658.408 LO-E
|
Tác giả:
Eric Lowitt ; Foreword: William Sarni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 KI-C
|
Tác giả:
Kim Woo Choong |
Cung cấp một số quan điểm triết lý và những kinh nghiệm sống của nhà kinh doanh nổi tiếng: Kim Wo Choong - Chủ tịch, người sáng lập ra tập đoàn...
|
Bản giấy
|
|
Thế Giới Quả Là Rộng Lớn và Có Rất Nhiều Việc Phải làm / : Lịch sử thuộc về những người biết ước mơ /
Năm XB:
2012 | NXB: Thời đại
Số gọi:
210/439 TKYB-02
|
Tác giả:
Kim Woo Choong |
Cung cấp một số quan điểm triết lý và những kinh nghiệm sống của nhà kinh doanh nổi tiếng: Kim Wo Choong - Chủ tịch, người sáng lập ra tập đoàn...
|
Bản giấy
|
|
The good fail : Entrepreneurial lessons from the rise and fall of Microworkz /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.421 LA-K
|
Tác giả:
Richard Keith Latman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|