Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 30000 Lít/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Thị Nhị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất sữa chua Yoghurt năng suất 25000 lít/ngày
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Anh. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn iso 9000:2000 đối với nhà máy sản xuất rượu vang
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Dũng, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn iso 9001:2000 cho nhà máy bia chai
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hoài, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý cho cửa hàng sửa chữa xe máy
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-L
|
Tác giả:
Phương Văn Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
XÂY DỰNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ SẢN XUÁT XƯỞNG MAY PHƯƠNG NỘI
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH;GVHD: ThS.MAI THỊ THÚY HÀ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống Website cho cửa hàng thời trang MAYS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DO-Q
|
Tác giả:
Đỗ Thị Lệ Quyên; ThS Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng htqlcl iso 9000:2008 cho nhà máy sản xuất bia hơi năng suất 24 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hằng, GVHD: ThS. Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng HTQLCL ISO 9001:2008 cho nhà máy sản xuất bia chai năng suất 50 triệu lít/năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mạng máy tính quy mô nhỏ cho doanh nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Văn Hưng; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình QA QC áp dụng cho nhà máy bia với năng suất 30 triệu lít/năm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Thị Quỳnh; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình QAQC cho nhà máy sản xuất sữa tươi tiệt trùng năng suất 20 tấn/ngày
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quyên; PGS.TS Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|