Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng Google Map tìm khu vui chơi, giải trí, ẩm thực trong thành phố Hà Nội trên nền tảng Android
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Việt Hưng, Phạm Ngọc Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật chuẩn độ hiệu giá Virus dại trên tế bào để xác định hiệu giá của virus trong sản xuất vắc xin dại tế bào
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Kiên Cường, GVHD: TS Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật khuếch đại gen ( Polymerase Chain Reaction - PCR) trong chẩn đaons nhiễm trùng do Bordetella Pertussis tại Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền, GVHD: Phùng Đắc Cam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật khuếch đại gen (Polymerase Chain Reaction - PCR) trong chẩn đoán nhiễm trùng do Leptospira tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Thùy Linh; BS.TS Hoàng Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng lý thuyết kiểm thử vào hệ thống quản lý cáp điện Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Phòng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang; Nguyễn Thị Thu; Th.S Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh, Ngô Thị Minh Nguyệt; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh, Trịnh Thanh Thủy |
Ứng dụng Marketing chiến lược vào hoạt động kinh doanh các dịch vụ vui chơi giải trí tại công viên Hồ Tây
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng ngôn ngữ VRML mô phỏng trường đậi học Mở Hà Nội(tại Hưng Yên)
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LV-D
|
Tác giả:
Lê Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM 3DS MAX VÀ NGÔN NGỮ MÔ HÌNH HÓA THỰC TẠI ẢO VRML VÀO THIẾT KẾ KHU BIỆT THỰ
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-Đ; NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Đạt; Nguyễn Đình Hoàng; GVHD: ThS. Bùi Văn Long; ThS. Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phần mềm SPSS 13.0 và mô hình chất lượng Servqual để nghiên cứu sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ lưu trú tại Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thu Hà , Dương Doãn Nam , Nguyễn Hồng Nguyên ; GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Ứng dụng phần mềm SPSS 13.0 và mô hình chất lượng Servqual để nghiên cứu sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ lưu trú tại Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa (WES) nhằm xác định biến đổi gen liên quan trên bệnh nhân ung thư vú tại Hà Nội và Quảng Ninh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ánh Hồng; NHDKH GS.TS. Nguyễn Huy Hoàng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định được các biến đổi trên các gen liên quan đến bệnh ung thư vú bằng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa...
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng T- Learning, E- Learning trong chiến lược phát triển GDTX của Viện Đại Học Mở Hà Nội đến năm 2015
Năm XB:
2007 | NXB: Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Số gọi:
658 LA-T
|
Tác giả:
Lại Minh Tuấn, GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ỨNG DỤNG TẠO MÔ-ĐUN TỰ ĐỘNG GIẢI MÃ DỮ LIỆU
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tính; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|