Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu – Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Quang Trung; NHDKH TS Lê Đình Nghị |
Luận văn là nhằm nghiên cứu một cách có hệ thống một số vấn đề lý luận và thực tiễn về việc chuyển giao quyền sử dụng nhãn hiệu, trên cơ sở đó đưa...
|
Bản giấy
|
|
Chuyển hóa tinh bột đao (Queensland root starch) thành cyclodextrins nhờ turozym
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-Y
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuyển mạch nhãn đa giao thức MPLS
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 TR-H
|
Tác giả:
Trần Công Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Clothing : Fashion, Fabrics & Construction /
Năm XB:
2008 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
391 WE-J
|
Tác giả:
Jeanette Weber |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
CMMI Institute |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cô bé chăm chỉ : Tủ sách đạo đức: Chuyện đặc sắc về sự chăm chỉ) /
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
174 VA-P
|
Tác giả:
Vân Phong (biên soạn) |
Chăm chỉ là một đức tính tốt đẹp của những người hiếu học, chăm chỉ làm việc, muốn phấn đấu vươn lên. Những người chăm chỉ là những người biết quý...
|
Bản giấy
|
|
Cơ chế pháp lý về sự tham gia của các tổ chức xã hội trong bảo vệ môi trường từ thực tiễn quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hương; NHDKH TS Dương Thanh An |
Phần 1: Mục đích và phương pháp nghiên cứu
1. Mục đích nghiên cứu: Trên cơ sở phân tích và làm sáng tỏ luận cứ khoa học của cơ chế pháp lý về sự...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 1, Công nghệ gen /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ hóa sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ vi sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở Công nghệ Sinh học. Tập 3: Công nghệ Sinh học tế bào. Tập 3, Công nghệ sinh học tế bào /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Thạch (chủ biên) |
Cơ sở của nuôi cấy mô tế bào thực vật. Môi trường nuôi cấy. Ảnh hưởng của các yếu tố sinh lý của nguồn mẫu đến sự sinh trưởng và phát sinh hình...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
571.6 KH-T
|
Tác giả:
Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|