Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa Việt Nam đến năm 2000
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VO-L
|
Tác giả:
Võ Đại Lược, Nguyễn Trần Quế, Tạ Kim Ngọc... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công tác đào tạo nhân lực tại Công ty cổ phần thiết bị an ninh Bách Khoa Việt
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Dũng; NHDKH PGS.TS Nguyễn Cảnh Hoan |
Trong thời đại khoa học kỹ thuật phát triển cùng với hội nhập kinh tế quốc tế, cuộc cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng khốc liệt. Để tồn...
|
Bản giấy
|
|
Công tác giải quyết khiếu nại trong lĩnh vực đất đai của cơ quan hành chính nhà nước hiện nay : Mã số: /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Luật,
Số gọi:
346.043 NG-D
|
Tác giả:
V2016-10 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công tác hoàn thiện trong xây dựng thi công và nghiệm thu : =Finish works in construction - Execution and acceptance /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.0218597 CÔN
|
Tác giả:
TCVN 9377:2012 |
Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 9377:2012 về công tác hoàn thiện trong xây dựng thi công và nghiệm thu bao gồm: công tác lát và láng trong xây...
|
Bản giấy
|
|
Công tác kế hoạch trong du lịch : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2008 | NXB: Trường trung học nghiệp vụ du lịch Hà Nội
Số gọi:
910 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng ( chủ biên), Vũ Hoài Nam ( dịch) |
Trang bị những kiến thức cơ bản về kế hoạch hóa trong phát triển du lịch cho đối tượng là sinh viên chuyên ngành du lịch
|
Bản giấy
|
|
Công viên bảo tồn động vật bán hoang khu nuôi và thả chim
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 LE-N
|
Tác giả:
Lê Diệu Nguyệt, ThS.KTS. Nguyễn Tuyết Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Consecutive interpreting diffculties and suggested solutions
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DI-V
|
Tác giả:
Đinh Thanh Vân, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contrastive meaning in English proverbs and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-Q
|
Tác giả:
Lã Thị Thu Quyên, GVHD: Phan Văn Quế, Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contrastive study of noun phrases in English and Vietnamese
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation lessons : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 RO-M
|
Tác giả:
Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation lessons - An Intermediate course : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh - The Natural language of conversation /
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MA-R
|
Tác giả:
Ron Martinez, Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Gồm những bài đàm thoại tiếng Anh nâng cao. Những điều cấm kị nên tránh trong đàm thoại để giúp người học trau dồi tiếng Anh tốt
|
Bản giấy
|
|
Conversion a productive way of word formation and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Mạnh Hà, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|