Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tổng quan về mạng 3G WCDMA và triển khai cấu hình trạm 319133 - 319023 tại Đồng Nai
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Văn Tưởng; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Cường; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về mạng máy tính và bảo mật cho mạng WLAN
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Văn Hoàng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Huynh; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về mạng thông tin di động thế hệ 3
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Đường; GVHD TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về phương pháp truy nhập quang và ứng dụng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Đông; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về truyền hình số, tổng quan về nén và truyền hình số qua vệ tinh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Quang Nghĩa; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Priscilla Oppenheimer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trách nhiệm cung cấp thông tin của doanh nghiệp đối với người tiêu dùng theo pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thực tiễn tại tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Mạnh Thắng; NHDKH: TS. Nguyễn Văn Cương |
Đề tài làm rõ các vấn đề thực trạng của pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trách nhiệm cung cấp thông tin về hàng hóa, dịch vụ...
|
Bản điện tử
|
|
Trang trí trung tâm thông tin thương mại hằng hải Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Minh, Ngô Bá Quang, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Transforming business : Big data, mobility, and globalization
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.05 CE-A
|
Tác giả:
Allison Cerra, Kevin Easterwood, Jerry Power |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trí tuệ nhân tạo : Các phương pháp giải quyết vấn đề và kỹ thuật xử lý tri thức /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thủy |
Trình bày những khái niệm cơ bản về khoa học trí tuệ nhân tạo. Giới thiệu các phương pháp khác nhau để biểu diễn bài toán như: Không gian trạng...
|
Bản giấy
|