Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiếng Anh cho người làm kiến trúc và xây dựng :
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Công Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Phương; Minh Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hữu Uy Vũ; Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn, Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền, Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : The Language of Biotechnology in English (Song ngữ Anh - Việt) /
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
GS. TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên), ThS. Lê Thị Lan Chi, PGS. TS. Quản Lê Hà, TS. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đặng Đức Long |
Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Năm XB:
2010 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
428 TH-C
|
Tác giả:
B.s.: Thạc Bình Cường (ch.b.), Hồ Xuân Ngọc |
Hướng dẫn học tiếng Anh theo chuyên ngành công nghệ thông tin gồm các bài đọc, từ vựng, bài tập
|
Bản giấy
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
574 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Cẩm Thanh, Đặng Đức Cường, Vương Đạo Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|