Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
727 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngọc Bích, Vũ Thị Hồng Anh, GVHD: Ths. Trần Nữ Ngọc Anh |
Chương 1: Một số ván đề lý luận và thực tiễn về bảo tàng; Chương 2:Thực trạng hoạt động của khu bảo tàng ngoài trời - bảo tàng dân tộc học Việt...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Thu Hà, Đào Tuấn Hưng; GVHD: Nguyễn Thị Thu Mai |
Xây dựng mô hình cơ sở dữ liệu du lịch tuyến Yên Tử - Cửa Ông
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng mô hình hướng nghiệp cho sinh viên cuối khóa khoa du lịch - viện đại học mở Hà Nội
Năm XB:
2002
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Nguyệt Ánh, Nghiêm Thị Hương Giang, GVHD: Trần Nữ Ngọc Ánh |
Đề tài này nói về việc xây dựng mô hình hướng nghiệp cho sinh viên cuối khóa khoa du lịch- viện đại học mở Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình hướng nghiệp cho sinh viên cuối khóa Khoa Du lịch - Viện Đại học mở Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
370.113 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Nguyệt Ánh, Nghiêm Thị Hương Giang; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Chương 1: Tiềm năng thị trường du lịch Hà Nội và chất lượng đào tạo của sinh viên khoa Du lịch - Viện Đại học Mở Hà Nội; Chương 2: Hiện trạng hoạt...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Netwoking cho sinh viên khoa du lịch viện Đại học Mở Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Hồ Lan Phương ; GVHD: Trịnh Thanh Thủy |
Xây dựng Netwoking cho sinh viên khoa du lịch viện Đại học Mở Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng sản phẩm du lịch thiện nguyện tại Làng trẻ em Hòa Bình, Thanh Xuân, Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng sổ tay hướng dẫn: "Những điều kiêng kỵ cơ bản cần biết trong giao tiếp với khách du lịch ASEAN đến Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải: GVHD: TH.S Nguyễn Quỳnh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố
Năm XB:
2009 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
cuốn sách này nói về các ngành du lịch ở các tỉnh và thành phố, lý thuyết tiếp thị và môi trường bên ngoài, phân tích sản phẩm ngành du lịch...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour du lịch " Theo dấu chân vua Lý dời đô từ cố đô Hoa Lư lên kinh thành Thăng Long"
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Nhung; GVHD: TS. Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour Du lịch liên kết các di sản văn hóa thế giới ở thành phố Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HA-C
|
Tác giả:
Hà Thị Chinh; GVHD: PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tour du lịch: Hà Nội - Hạ Long - Quan Lạn (3 ngày/2 đêm)
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NT-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hiền: GVHD: GS.TS. Lê Thông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng cung cấp thông tin về các địa điểm du lịch bụi trên nền tảng Android
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Thành Long, Lê Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|