| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Đánh giá mức độ nhiễm Coliforms, staphylococcus aureus, tổng số tế bào nấm men, nấm mốc trong một số sản phẩm bánh truyền thống
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Hồng Hạnh, GVHD: TS. Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá năng lực nhân viên : Cẩm nang quản lý hiệu quả /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
658.3 LAN
|
Tác giả:
Ken Langdon, Christina Osborne |
Cuốn sách này trang bị cho bạn đọc tất cả các kỹ năng, kỹ thuật cần thiết để thực hiện thành công công tác đánh giá nhân viên đồng thời giải thích...
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá năng suất, chất lượng của chủng nấm mỡ al1 trên một số loại nguyên liệu
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Thành Bắc, GVHD: GS.TS. Nguyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá sản xuất sạch hơn : Cleaner production assessment monography /
Năm XB:
2016 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
628.5 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá sự tương thích giữa quy định về hợp đồng trong Bộ luật dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Lan Hương; NHDKH PGS.TS Bùi Đăng Hiếu |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Việc nghiên cứu đề tài nhằm làm sáng tỏ khái niệm hợp đồng, các loại hợp đồng, phân biệt hợp đồng trong BLDS...
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá thực trạng sử dụng thuốc trừ sâu sinh học và nghiên cứu định hướng sử dụng thuốc trừ sâu sinh học trong sản xuât rau ăn quả an toàn tại Hà Nội
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Ngân, GVHD: TS. Nguyễn Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá tiềm năng phát triển dịch vụ khui vui chơi giải trí tại một số khu vui chơi giải trí trên địa bàn thành phố Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-B
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Bích; GVHD: TS. Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá tính ổn định của chủng sản xuất vacxin tả trên cơ sở xác định trình tự gen mã hóa toxin
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Huyền, GVHD: PGS.TS. Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá và phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh ngân hàng
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Số gọi:
332.1 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Tiến |
Cuốn sách trình bày kiến thức lý luận và thực tiễn về các hoạt động quản trị, rủi ro trong kinh doanh ngân hàng; Đồng thời chỉ ra khả năng vận...
|
Bản giấy
|
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
174.071 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Quân |
Trình bày những vấn đề lí luận về đạo đức kinh doanh, các triết lí đạo đức trong kinh doanh và các nghĩa vụ trong trách nhiệm xã hội của công ty....
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mạnh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
|
Tác giả:
Trần Nhiên, Tô Thần; Nguyễn Thị Hồng Khanh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|