Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
USB System Architecture : USB 2.0 /
Năm XB:
2001 | NXB: Addison-Wesley Developer's Press,
Từ khóa:
Số gọi:
004.64 AN-D
|
Tác giả:
Don Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Grigore C. Burdea |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Visual Basic cho sinh viên & kỹ thuật viên khoa công nghệ thông tin
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 DI-L
|
Tác giả:
VN - Guide, Đinh Xuân Lâm |
Kĩ thuật lập trình trong Visual basic. Xây dựng chương trình con Sub và Funetion. Đồ hoạ trong Visual basic . Lập trình quản lí với VB. Sử dụng...
|
Bản giấy
|
|
What's your digital business model? : Six questions to help you build the next-generation enterprise /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.05 WE-P
|
Tác giả:
Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Windows 10 User experience guidelines for Universal Windows Platform (UWP) apps
Năm XB:
2015 | NXB: Microsoft
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 MI
|
Tác giả:
Microsoft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Windows Server 2019 & Powershell All-In-One for Dummies
Năm XB:
2019 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 PE-S
|
Tác giả:
Sara Perrott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Henderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá các hệ thống đào tạo trực tuyến
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Gia Linh, ThS. Trần Thị Lan Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh máy tính xách taycủa công ty cổ phần công nghệ thông tin Nam Á giai đoạn 2014-2019
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DI-T
|
Tác giả:
Đing Thanh Tiên, GVHD; Đinh Đăng Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bài giảng trực tuyến với Moodle
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Bình, ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán hàng tại siêu thị máy tính Nhật Long
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiên, GS.Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống bán máy vi tính trực tuyến tại công ty GD Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hiền, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|