Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An ninh trong thông tin di động
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LU-S
|
Tác giả:
Lưu Thế Sơn; GVHD TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyen Hoa Lac |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyen Hoa Lac |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An Overview of Cr view of Cryptography
Năm XB:
2016 | NXB: Embry-Riddle Aeronautical University,
Số gọi:
005.82 ME-H
|
Tác giả:
Gary C. Kessler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Mỹ; Nguyễn Hoàng Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Lê Gia Hy, PGS.TS. Khuất Hữu Thanh |
Cuốn sách đề cập đến một số vấn đề chủ yếu của an toàn sinh học như An toàn sinh học vi sinh vật, an toàn sinh học phòng thí nghiệm, an toàn sinh...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS. Lê Gia Hy, ThS. Đinh Thị Thu Lê |
Cuốn sách đề cập đến một số vấn đề chủ yếu của an toàn sinh học như An toàn sinh học vi sinh vật, an toàn sinh học phòng thí nghiệm, an toàn sinh...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Mùi |
Trình bày những kiến thức và những hướng dẫn về an toàn sinh học phòng thí nghiệm và an toàn sinh học vật chuyển gen
|
Bản giấy
|
||
An toàn thông tin mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 TH-N
|
Tác giả:
Thái Hồng Nhị |
rình bày những nguyên lý cơ bản và phương pháp thực hiện bảo vệ an toàn thông tin, quản lí khoá mã trong mật mã đối xứng, thuật toán DES, mật mã...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Phạm Duy Tường (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
analysing discourse textual analysis for social research
Năm XB:
2003 | NXB: routledge
Số gọi:
300.14 FA-N
|
Tác giả:
Norman Fairclough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Analysing learner language : Rod Ellis
Năm XB:
2005 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
401.93 EL-R
|
Tác giả:
Ellis Rod |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|