| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Priscilla Oppenheimer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trách nhiệm cung cấp thông tin của doanh nghiệp đối với người tiêu dùng theo pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thực tiễn tại tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Mạnh Thắng; NHDKH: TS. Nguyễn Văn Cương |
Đề tài làm rõ các vấn đề thực trạng của pháp luật Việt Nam về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trách nhiệm cung cấp thông tin về hàng hóa, dịch vụ...
|
Bản điện tử
|
|
Trang trí trung tâm thông tin thương mại hằng hải Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Minh, Ngô Bá Quang, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Transforming business : Big data, mobility, and globalization
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
658.05 CE-A
|
Tác giả:
Allison Cerra, Kevin Easterwood, Jerry Power |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trí tuệ nhân tạo : Các phương pháp giải quyết vấn đề và kỹ thuật xử lý tri thức /
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thủy |
Trình bày những khái niệm cơ bản về khoa học trí tuệ nhân tạo. Giới thiệu các phương pháp khác nhau để biểu diễn bài toán như: Không gian trạng...
|
Bản giấy
|
|
Trích chọn thông tin du lịch từ các trang web tiếng việt
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Thủy; GVHDKH: TS. Nguyễn Long Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đức Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Truyền hình số mặt đất và tình hình triển khai tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đảm; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thanh Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Vũ Thanh Vân |
Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của báo chí thế giới. Các yếu tố thúc đẩy toàn cầu hoá thông tin, ngành kinh doanh truyền thông toàn cầu...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh - Việt. : English Vietnamese encyclopedia of information techonology and computing engineering. /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Quang Hùng, Tạ Quang Huy; Ts. Nguyễn Phi Khứ, Đỗ Duy Việt. |
Giới thiệu từ, phiên âm, giải nghĩa và minh họa cho các thuật ngữ trong ngành công nghệ thông tin và kĩ thuật máy tính
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|
|
Tuyên truyền, phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông tin mạng : Sách kèm ebook /
Năm XB:
2017 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
004 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Quốc Toàn |
Tổng quan tình hình an toàn thông tin. Một số quy định về an toàn thông tin. Nguy cơ gây mất an toàn thông tin mạng. Giải pháp đảm bảo an toàn...
|
Bản giấy
|