Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Những vấn đề lý luận và thực tiễn về hoạt động của Tổng Công ty Đầu tư kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VO-T
|
Tác giả:
Võ Thanh Thế; TS Vũ Đặng Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Những vấn đề lý luận và thực tiễn về hợp đồng dịch vụ pháp lý theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TO-H
|
Tác giả:
Tô Thị Thu Hương; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề lý luận và thực tiễn về thừa kế quyền sử dụng đất
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-V
|
Tác giả:
Vũ Thị Hồng Vân, GVHD: TS. Nguyễn Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Lê Vương Long |
Khái niệm, đặc điểm, cấu thành và phân loại quan hệ pháp luật. Tính hệ thống của quan hệ pháp luật trong quá trình tồn tại, vận động và phát triển....
|
Bản giấy
|
||
Những vấn đề lý luận, thực tiễn về luật hình sự quốc tế
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
341.5 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Chí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nicknames and pet names based on metaphor
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Non finite clauses in English and their illustrations by English works and other reading materials
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-T
|
Tác giả:
Tống Thu Trang, GVHD: Nguyễn Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nonce compound words in some English literary works
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Dong Thi Thu Thuy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nonverbal communication in English speaking countries and the equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nghiêm Bích Nga, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Numbers in English and Vietnamese sayings - A contrastive study
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pair work and group work for the first year English majors at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuyết Hoa Dung, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pairwork and groupwork to develop speaking skills
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-T
|
Tác giả:
Chu Thi Thuy, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|