Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình Hán ngữ Tập 1+2 : Sổ tay giáo viên: Phiên bản mới /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.17 GIA
|
Tác giả:
杨寄洲 编著 ; Trần Thị Thanh Liêm ch.b., biên dịch. |
Gồm 50 bài khoá với nhiều chủ đề khác nhau giúp học viên rèn luyện ngữ âm; ngữ pháp; các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ Tập 3 : Sổ tay giáo viên: Phiên bản mới /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.17 GIA
|
Tác giả:
杨寄洲 编著 ; Trần Thị Thanh Liêm ch.b., biên dịch. |
Gồm 26 bài khoá với các mẩu chuyện nhỏ, mỗi bài gồm 6 mục: bài đọc, từ mới, chú thích, cách dùng từ ngữ, so sánh cách dùng từ ngữ kèm theo bài tập...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ cơ sở Tập 1 : Dành cho sinh viên tiếng Trung /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ cơ sở Tập 2 : Dành cho sinh viên tiếng Trung /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ cơ sở Tập 3 : Dành cho sinh viên tiếng Trung /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ cơ sở Tập 4 : Dành cho sinh viên tiếng Trung /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
005.75 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Huân, Phạm Việt Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.75 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trà Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Lê Bá Khiêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình hướng dẫn lý thuyết kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g Tập 2 : Dành cho học sinh, sinh viên /
Năm XB:
2009 | NXB: Hồng Đức
Số gọi:
005.7 NG-N
|
Tác giả:
ThS Nguyễn Quảng Ninh; Nguyễn Nam Thuận và nhóm tin học thực dụng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình kĩ thuật xung- số : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.319 LU-H
|
Tác giả:
Lương Ngọc Hải |
Kĩ thuật xung số; các mạch tạo xung hoặc bước nhảy dùng transistor hay khuyếch thuật toán, các mạch tạo xung hoặc bước nhảy dùng các vi mạch số và...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Hữu Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|