| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Murach's SQL Server 2019 for Developers
Năm XB:
2020 | NXB: Mike Murach & Associates, inc
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 SY-B
|
Tác giả:
Bryan Syverson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Denis Huisman; Huyền Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Huyền Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mỹ học - khoa học về các quan hệ thẩm mỹ
Năm XB:
2001 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
111.85 DO-H
|
Tác giả:
GS.TS. Đỗ Huy |
Kiến thức cơ bản về mĩ học Mác-Lênin: mỹ học là một khoa học triết học, các quan hệ thẩm mỹ của con người với hiện thực, các khách thể thẩm mỹ, chủ...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Giáo trình M.F. Opxiannhicop; Phạm Văn Bích dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Uông Chính Chương |
Nghiên cứu về sự ra đời và phát triển của mỹ học kiến trúc. Trình bày về ý nghĩa, đặc tính, nguyên tắc, hình thái và cơ chế của mỹ học kiến trúc
|
Bản giấy
|
||
Mỹ thuật Châu Á qui pháp tạo hình và phong cách
Năm XB:
1995 | NXB: NXB Mỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
709.5 MYT
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mỹ thuật với mọi người : Phương pháp vẽ phối cảnh kiến trúc thực dụng /
Năm XB:
1997 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
709.597 TH-T
|
Tác giả:
Thiên Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trí Huân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nấm ăn : Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản Nông nghiệp
Số gọi:
635.8 NG-Đ
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Đống và các tác giả khác |
Giới thiệu một số khái niệm chung về các loại nấm ăn, nấm dược liệu và quy trình kỹ thuật sản xuất các loại nấm: Nấm rơm, mộc nhĩ, sò, mỡ, hương,...
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Tuyển chọn và giới thiệu:Bích Thu |
Tập hợp các bài giới thiệu, phê bình, bình luận và nghiên cứu của các nhà phê bình, nghiên cứu, các nhà giảng dạy văn học, nhà văn đã được công bố...
|
Bản giấy
|
||
Nam cực tinh toàn cầu thông = Njstar communicator 2.23 : Giải pháp gõ văn bản đa ngữ Hán, Nhật, Hàn, Nôm, Việt theo chuẩn UNICODE /
Năm XB:
2002 | NXB: NXB Tổng hợp Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 LE-M
|
Tác giả:
Lê Anh Minh, Nguyễn Chấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|