Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội
Năm XB:
2022 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
363.34937
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp dệt may
Năm XB:
2016 | NXB: Công Thương
Số gọi:
382.45677065 CAM
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
Trình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do (FTA) của Việt Nam và các nước đối tác; cam kết cụ thể đối với ngành dệt may trong các FTA đã và...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang về chính sách và quản lý chương trình giảm nghèo
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
339.509597 DA-M
|
Tác giả:
Đào Thị Ngọc Minh, Nguyễn Ngọc Hà, Lưu Đức Khải |
Những thông tin cơ bản về tiêu chí và cách thức xác định hộ nghèo, hộ cận nghèo, xã nghèo. Giới thiệu 13 chính sách giảm nghèo hiện hành, phương...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đức Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thanh Hà |
Giới thiệu các mẫu câu thường được sử dụng trong phần đầu và phần cuối của bức thư. Các mẫu thư xin việc trong nhiều lĩnh vực ngành nghề và ở nhiều...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Alan Stanton, Đinh Kim Quốc Bảo (biên dịch) |
Bao gồm các tình huống, từ vựng, hướng dẫn cách xử lý và viết. Bài mẫu và phê bình bài mẫu. Tóm tắt các lỗi sai thường gặp. Các bài tập và lời giải...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Đình Phư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cambridge BEC 3 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC Higher : Self-study edition / Practice tests from the university of Cambridge local examinations syndicate. /
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC Preliminary : Practice tests from the university of Cambridge local examinations syndicate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge BEC Vantage : Self-study edition / Practice tests from the university of Cambridge local examinations syndicate. /
NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cambridge certificate in advanced English 1
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|