Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 570 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ
Năm XB: 1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi: 418.0072 CHA
Tác giả:
Wallace L. Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
中国餐馆名称语言文化研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Phạm Thị Chuẩn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
政治词语在越译汉过程中的研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语人称代词“人家”的初步研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语的“搞”与越南语的“ làm"的对比研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
河内开放大学二年学生使用外来词偏误分析
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Trần Thị Ngọc Mai
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ
Tác giả: Wallace L. Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch
Năm XB: 1999 | NXB: Giáo dục
中国餐馆名称语言文化研究
Tác giả: GVHD:ThS Phạm Thị Chuẩn
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
政治词语在越译汉过程中的研究
Tác giả: GVHD:ThS Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语人称代词“人家”的初步研究
Tác giả: GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语的“搞”与越南语的“ làm"的对比研究
Tác giả: GVHD:ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
河内开放大学二年学生使用外来词偏误分析
Tác giả: GVHD:ThS Trần Thị Ngọc Mai
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×