Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The cambridge encyclopedia of the english language
Năm XB:
1994 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
410 DA-C
|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Cambridge grammar of the English language
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
425 HU-R
|
Tác giả:
Rodney Huddleston & Geoffrey K. Pullum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp quyền sử dụng đất và thực tiễn giải quyết tranh chấp hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất tại Tòa án nhân dân huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Việt Hùng; NHDKH: TS. Đàm Thị Diễm Hạnh |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và pháp luật giải quyết tranh chấp thế chấp quyền sử dụng đất; phân tích thực tiễn giải quyết tranh chấp về...
|
Bản điện tử
|
|
The essential guide to selecting and using core reading programs
Năm XB:
2010 | NXB: International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
372.4 DE-P
|
Tác giả:
Dewitz, Peter, 1948- | International Reading Association |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Essential review TOEFL test of English as a Language
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 MA-R
|
Tác giả:
Marilyn J. Rymniak; Gerald Kurlandski; K. Aaron Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The first 90 days : proven strategies for getting up to speed faster and smarter proven strategies for getting up to speed faster and smarter /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 WA-M
|
Tác giả:
Michael D. Watkins |
Since its original release, The First 90 Days has become the bestselling globally acknowledged bible of leadership and career transitions. In this...
|
Bản giấy
|
|
The Harvard Business Review leader's handbook : Make an impact, inspire your organization, and get to the next level /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 RO-A
|
Tác giả:
Ronald Ashkenas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The high potential's advantage: Get noticed, impress your bosses, and become a top leader
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 JA-C
|
Tác giả:
Conger, Jay Alden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nick Brieger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The language of emotions; The case of Dalabon
Năm XB:
2014 | NXB: John Benjamins Publishing Company,
Số gọi:
499.15 PO-M
|
Tác giả:
Maia Ponsonnet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Language of Evaluation : Appraisal in English /
Năm XB:
2005 | NXB: PALGRAVE MACMILLAN
Từ khóa:
Số gọi:
420.1 MA-J
|
Tác giả:
J. R. Martin and P. R. R. White |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Malcolm Goodale, Mike Gordon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|