Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
GS.TSKH. Nguyễn Xuân Hùng |
Tĩnh học kết cấu. Tính toán kết cấu theo phương pháp độ cứng; Tính toán ma trận độ cứng và tải trọng tương đương của thanh...
|
Bản giấy
|
||
Tổ chức công tác kế toán tại Cục Tin học và Thống kê tài chính, Bộ Tài chính
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng; GVHD: TS. Trần Thị Thu Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Ngô Việt Trung |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tổ chức, quản lý trong thừoi đại công nghệ thông tin và tri thức
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thanh |
Trình bày các vấn đề có liên quan tới lí thuyết ATM như đặc điểm chung, các dịch vụ, các tính toán để thiết lập các tham số ATM, các giao thức ở...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Duy Học, ThS. Lương Cao Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trí tuệ nhân tạo - Lập trình tiến hoá : Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hoá /
Năm XB:
2001 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thúc chủ biên, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương.. |
Trình bày về thuật giải di truyền và nguyên lý, cơ chế hoạt động. Cách áp dụng thuật giải di truyền các bài toán tối ưu số, phương pháp giải quyết...
|
Bản giấy
|
|
Trình biên dịch - nguyên lý kỹ thuật và công cụ Tập 2
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 AHO
|
Tác giả:
Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. |
Trong cuốn sách này các tác giả trình bày một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của việc thiết kế trình biên dịch như: Phân tích từ vựng,phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Trình biên dịch nguyên lý kỹ thuật và công cụ Tập 1
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 AHO
|
Tác giả:
Alfed V. Aho, Ravi Sethi; Trần Đức Quang dịch. |
Trong cuốn sách này các tác giả trình bày một cách hệ thống những vấn đề cơ bản của việc thiết kế trình biên dịch như: Phân tích từ vựng,phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Truy cập dữ liệu và mở rộng Internet trong Autocad 2004
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 LE-A
|
Tác giả:
Lê Bá An |
Tạo tài liệu kép với OLE trong AutoCAD 2004; Truy cập cơ sở dữ liệu với AutoCAD 2004; Mở rộng sang Internet; Làm việc với các...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Điện tử - Tin học - Truyền thông Anh - Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển - Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Việt Hà, Trần Đỗ Hùng |
Gồm khoảng 600 từ và thuật ngữ tin học có trong sách giáo khoa ở trường phổ thông
|
Bản giấy
|
||
Từ điển tin học Anh - Pháp -Việt = : Dictionary of informatics English-French-Vietnamese /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb.Khoa học kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
004.03 NG-T
|
Tác giả:
PTS. Ngô Diên Tập |
Từ điển được trình bày theo lối giải thích thuật ngữ, số lượng mục từ lớn, đa dạng và cập nhật
|
Bản giấy
|