Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đồng Dao cho người lớn. Con đường của những vì sao : Tập thơ, trường ca /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Duy Long - Bảo An Biên soạn |
Cuốn sách sưu tầm các bài đồng dao; và các trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Duy Long - Bảo An Biên soạn |
Cuốn sách sưu tầm các bài đồng dao; và các trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 LE-L
|
Tác giả:
Lèng Thị Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS.Trần Quang Tiệp |
Khái niệm đồng phạm và các loại người đồng phạm. Các hình thức đồng phạm và trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
|
Bản giấy
|
||
Đồng phạm trong Luật Hình sự Việt Nam (Sách chuyên khảo)
Năm XB:
2022 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
345.597 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Quang Tiệp |
Khái niệm đồng phạm và các loại đồng phạm. Các hình thức đồng phạm và trách nhiệm hình sự trong đồng phạm
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 10, Cá biển: Bộ cá Cháo biển Elopiformes; Bộ cá Chình Anguilliformes; Bộ cá Trích Clupeiformes; Bộ cá Sữa Gonorynchiformes /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 11, Bộ Ve Vét-Acarina /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
591.9597 PH-C
|
Tác giả:
Phan Trọng Cung; Đoàn Văn Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm - Palaemonidae; Cua - Parathelphusidae, Potamidae; Giáp xác râu ngành - Cladocera; Giáp xác chân mái chèo - Copepoda, Calanoida /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 DA-T
|
Tác giả:
GS. TS Đặng Ngọc Thanh, TS. Hồ Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 6, Họ Ruồi nhà (Diptera, Muscidae), Họ Nhặng (Diptera, Calliphoridae) /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
591.9597 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Huy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 9, Phân lớp: Chân Mái chèo-Copepoda,Biển /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khôi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hoá dân gian của người miền Tây Nam Bộ
Năm XB:
2008 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.369095977 TR-T
|
Tác giả:
Trần Minh Thương, Bùi Tuý Phượng |
Những vấn đề chung về động vật hoang dã ở miền Tây Nam Bộ. Nghiên cứu động vật hoang dã trong văn hoá nhận thức của người bình dân và những câu...
|
Bản giấy
|