| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu các đặc tính của các chủng Bacillus cereus và phát hiện gen mã hóa một số độc tố gây tiêu chảy của chúng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Thảo, GVHD: Phạm Kiều Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các điều kiện nuôi cấy tạo sinh khối vi khuẩn Lactic ứng dụng trong lên men các sản phẩm truyền thống
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Phương Thúy. GVHD: Nguyễn Thị Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp đảm bảo an toàn an ninh thông tin trong các cơ quan nhà nước
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tuân, ThS. Phạm Quý Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp đảm bảo an toàn an ninh thông tin trong các cơ quan nhà nước
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Phạm Quý Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp đổi mới hoạt động giảng dạy trực tuyến tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2018-13 : Báo cáo tóm tắt Đề tài khoa học và công nghệ cấp trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
370 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Lan Thu |
Hoạt động giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác giữa người học với
người dạy, người dạy với người học và...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các giải pháp phát triển lực lượng cán bộ thanh tra nội bộ ở Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-21 /
Năm XB:
2016 | NXB: Phòng Thanh tra pháp chế
Số gọi:
342.0667 VU-T
|
Tác giả:
ThS. Vũ Thị Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp thu hút sinh viên sử dụng hệ thống thư viện Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2022
Số gọi:
370 NG-H
|
Tác giả:
ThS. CVC. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các hệ thống thông tin di động
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Tiệp; GVHD TS Hà Duyên Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các phương pháp tiền xử lý rơm ứng dụng trong công nghệ sinh học
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Quang Thái, GVHD: Vũ Kim Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các thuật toán rút gọn đồ thị và ứng dụng để phát hiện cộng đồng trên mạng xã hội. Chuyên ngành Hệ thống thông tin. Mã số 9.48.01.04
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
511.5 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Dũng; NHDKH: PGS.TS Đoàn Văn Ban; TS. Đỗ Thị Bích Ngọc |
Tổng quan về rút gọn đồ thị và phát hiện cộng đồng trên mạng xã hội. Nghiên cứu thuật toán rút gọn đồ thị mạng xã hội dựa vào độ đo trung gian và...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các ứng dụng và đánh giá chất lượng bộ tiền mã hóa sử dụng trong công nghệ MIMO của mạng 5G
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Anh Tuấn; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thúy Anh |
Luận văn tập trung tìm hiểu về hệ thống viễn thông, xu hướng mạng 5G, và đặc biệt nghiên cứu các ứng dụng và đánh giá chất lượng bộ tiền mã hóa...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các yêu tố ảnh hưởng đến khả năng nhân sinh khối của một số chủng vsv hữu ích sử dụng trong sản xuất chế ohẩm vsv phòng trừ nấm bệnh vùng rễ hồ tiêu
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hải, GVHD: Nguyễn Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|