| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu đánh giá một số giao thức tiết kiệm năng lượng ở lớp MAC cho mạng cảm biến không dây
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thanh Long; NHDKH TS Lê Minh Tuấn |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Mạng cảm biến không dây là một kiến trúc mạng thông minh cho phép trao đổi dữ liệu giữa các nút mạng cảm biến có...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đánh giá mức độ hài lòng của đơn vị sử dụng lao động đối với nguồn nhân lực trình độ đại học hệ từ xa của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-02 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội đồng trường
Từ khóa:
Số gọi:
378.1662 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đánh giá thành phần dinh dưỡng và hoạt tính sinh học của tỏi đen một nhánh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-M
|
Tác giả:
Vũ, Thị Chi Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm giảm thiểu rác thải nhựa tại các nhà hàng khu vực Phố cổ Hà Nội
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-L
|
Tác giả:
Phùng Thị Loan; GVHD TS Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Nhà hàng O'Lake View - Khách sạn O'Gallery Classy Hotel & Spa
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HA-H
|
Tác giả:
Hà Thị Huệ; GVHD ThS Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu điều keiẹn thích hợp cho lên men sinh tổng hợp Lignin Peroxidaza của chủng xạ khuẩn HX 10.7
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Văn Lợi, GVHD: Phạm Thị Bích Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện biểu hiện gen mã hóa kháng thể tái tổ hợp đặc hiệu kháng nguyên HER2 trong E.COLI
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CO-Y
|
Tác giả:
Cao Hải Yến. GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện lên men sinh tổng hợp POLYSACCHARIDE từ nấm CORDYCEPS BIFUSISPORA bằng lên men lỏng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Giang; TS Đào Thị Hồng Vân; TS Nguyễn Văn Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện lên men tạo sinh khối cao đối với chủng vi khuẩn Lactic DH sử dụng trong chế phẩm Probiotic
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-D
|
Tác giả:
Đỗ Thị Dung. GVHD: Nguyễn Thị Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy hai loài nấm có tác dụng kháng ung thư: Nhộng trùng thảo- Cordyceps militaris ( L. ẽ Fr.) Link và Vân Chị - Coriolus versicolor ( L. ex Fr.)Quộl
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hương Quỳnh, GVHD: Nguyễn Lân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy sinh tổng hợp Lignin peroxidase từ nấm mốc và một số đặc tính
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh, GVHD: Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy và khảo sát hoạt tính sinh học của chủng nấm Hericium Erinacium SH-1
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thực, GVHD: TS Lê Mai Hương, CN Trần Thị Hồng Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|