Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu ứng dụng mã Huffman trong nén và giải nén dữ liệu
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thị Diệu Huyền, PGS. Đinh Văn Niệm, Th.S. Phạm Việt Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống camera giám sát và ứng dụng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy Hà; NHDKH PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Trong cuốn luận văn này học viên đã tập trung nghiên cứu về hệ thống camera giám sát, tìm hiểu thuật toán của camera giám sát cũng như nghiên cứu...
|
Bản điện tử
|
|
Ngôn ngữ học qua các nền Văn hóa
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
410 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ và văn hóa : Tri thức nền và việc giảng dạy tiếng nước ngoài /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
407 TR-N
|
Tác giả:
Trịnh, Thị Kim Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Quốc Hùng, Đỗ Tuyết Khanh |
Quyển sách này trình bày quá trình hình thành và phát triển của nền kinh tế mới toàn cầu hóa, những đặc trưng nổi bật, những cơ hội, thách thức của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Quốc Hùng, Đỗ Tuyết Khanh |
Quyển sách này trình bày quá trình hình thành và phát triển của nền kinh tế mới toàn cầu hóa, những đặc trưng nổi bật, những cơ hội, thách thức của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Quốc Hùng, Đỗ Tuyết Khanh |
Quyển sách này trình bày quá trình hình thành và phát triển của nền kinh tế mới toàn cầu hóa, những đặc trưng nổi bật, những cơ hội, thách thức của...
|
Bản giấy
|
||
Những nền văn hóa cổ trên lãnh thổ Việt Nam / : Việt Nam - Đất nước - Con người /
Năm XB:
2013 | NXB: Lao Động
Số gọi:
306.09597 NH-U
|
Tác giả:
NHÓM TRÍ THỨC VIỆT |
Giới thiệu về các thời kì:Hậu kỳ đồ đá cũ, thời đại đồ đá mới, thời đại đồ đồng đá, thời đại đồ đồng, thời kỳ đồ sắt
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật đảm bảo quyền bình đẳng cho các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Thanh Hương; NHDKH PGS.TS Vũ Thị Lan Anh |
- Nội dung tóm tắt Luận văn:
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
Với mục đích của luận văn: Làm sáng tỏ cơ sở lý luận và thực trạng pháp luật về...
|
Bản giấy
|
|
Phát triển ứng dụng trên nền tảng Android
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Ba; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Probiotics and prebiotic galacto-oligosaccharides in the prevention of allergic diseases: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial
Năm XB:
2007 | NXB: Journal of Allergy and Clinical Immunology,
Số gọi:
660.6 KA-K
|
Tác giả:
Kaarina Kukkonen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prominent linguistic features of major modality - expressing means in English and possible pedagogical implications
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|