Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bộ sưu tập thời trang dạ hội hè 2001 lấy cảm hứng từ nữ phục dân tộc Nùng
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thu Hường, PGS. TS. Nguyễn Ngọc Dũng, PTS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất nông nghiệp theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Kiều Liên; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh |
Mục đích nghiên cứu: Đánh giá thực trạng pháp luật về bồi thường, hỗ
trợ khi Nhà nước thu hồi đất nông nghiệp qua thực tiễn áp dụng tại tỉnh Bắc...
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu chữ "Đức" và ảnh hưởng của quan niệm tam tòng tứ đúc tới phụ nữ Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 HT-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Phương Thảo, ThS Nguyễn Thị Vũ Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu quy trình công nghệ nuôi trồng nấm bò chịu nhiệt (Pleurotus Sapidus)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quốc Kiên. GVHD: Nguyễn Hữu Đống, Ngô Xuân Nghiễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu quy trình nhân nhanh giống lan Đẻnobium Bigibbum Jessika bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thanh Hương. GVHD: Nguyễn Thị Kim Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu và xây dựng quy trình nuôi trồng nấm sò đùi gà ( Pleurotus Eryngij) trên nguyên liệu tổng hợp
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Hoàng Minh Thọ, GVHD: Ngyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu Nghiên cứu, xây dựng quy trình công nghệ nuôi trồng chủng nấm chân dài ( Clitocybe Maxima)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Thị Lụa, GVHD: Nguyeenc Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Các cơ quan chính phủ doanh nghiệp lớn của nhà nước và dự báo nhu cầu cơ bản của thị trường
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Số gọi:
335.1 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hùng |
Gồm những thông tin chính thức về chức năng, nhiệm vụ quyền hạn và cơ cấu tổ chức của 20 Bộ và cơ quan ngang Bộ, 24 cơ quan trực thuộc chính phủ...
|
Bản giấy
|
|
Các giải pháp nhằm nâng cao vai trò và hiệu lực quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
354.3 TR-S
|
Tác giả:
Trương Thị Minh Sâm |
Đánh giá thực trạng môi trường ở các khu công nghiệp, khu chế xuất của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và vấn đề quản lý nhà nước về mặt môi...
|
Bản giấy
|
|
Các phương pháp học nửa giám sát và ứng dụng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Anh; PGS.TS Đoàn Văn Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các quốc gia nghèo khó trong một thế giới thịnh vượng : Sách tham khảo /
Năm XB:
2001 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
338.9 COH
|
Tác giả:
Diniel Cohen, Dịch: Trần Đức Bản |
Phân tích những vấn đề phức tạp đang diễn ra trên thế giới trong xu thế toàn cầu hoá hiện nay như: nạn thất nghiệp, tham nhũng, tình trạng suy...
|
Bản giấy
|