Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Practice Tests for First Certificate Tập 4 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 5 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice tests for IELTS : Bộ đề luyện thi IELTS Nghe - nói - đọc - viết /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 DE-G
|
Tác giả:
Greg Deakin, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Bao gồm 2 bộ đề thi nghe, 5 bộ đề thi đọc, 20 bộ đề thi viết và mẫu đề thi nói. Có kèm đáp án
|
Bản giấy
|
|
Practice tests for the cambridge business English certificate : Level two /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 AL-J
|
Tác giả:
Jake Allsop, Patricia Aspinall, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice tests for the cambridge business English certificate Level one : Tài liệu luyện thi chứng chỉ BEC /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 AL-J
|
Tác giả:
Jake Allsop, Patricia Aspinall, Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
principles and practice in second language acquisition
Năm XB:
1982 | NXB: Pergamon Press,
Số gọi:
418.007 KR-S
|
Tác giả:
Stephen D Krashen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional Practice for Interior Designers
Năm XB:
2007 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
747.068 PI-C
|
Tác giả:
Christine M. Piotrowski |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation plus practice - through - interaction : North American English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HE-M
|
Tác giả:
Martin Hewings, Sharon Goldstein |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rules and practices of international investment law and arbitration
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge
Số gọi:
344 RA-Y
|
Tác giả:
Yannick Radi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|