Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ B
Năm XB:
2001 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn Nói trình độ C
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh trình độ B tập 1 : Pretests
Năm XB:
1997 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh trình độ C tập 2 : Pretests
Năm XB:
1997 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi IELTS : khối thi học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 SA-M
|
Tác giả:
Sam McCarter; Judith Ash |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi IELTS 404
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DO-S
|
Tác giả:
Donna Scovell; Vickie Pastellas; Max Knobel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ Tập 1 : Thi trình độ Hán ngữ (cấp 1), HSK tuyển tập đề thi mẫu /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.18 LU-V
|
Tác giả:
Lưu Vân (Chb),. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ Tập 2 : Thi trình độ Hán ngữ (cấp 2), HSK tuyển tập đề thi mẫu /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.18 LU-V
|
Tác giả:
Lưu Vân (Chb),. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ Tập 3 : Thi trình độ Hán ngữ (cấp 3), HSK tuyển tập đề thi mẫu /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.18 LU-V
|
Tác giả:
Lưu Vân (Chb), Thạch Bội Chi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi Nói và Làm văn chứng chỉ A-B-C tiếng Hoa
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Chí, Nguyễn Thị Thu Hằng, Bùi Thị Hạnh Quyên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Chí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|