Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Achât Quyển 2 : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Phạm Đức Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Anaow Jaoh Raong : Sử thi Ra Glai
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 SU-N
|
Tác giả:
Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rick Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ảnh hưởng của nhiệt độ tới khả năng sinh trưởng phát triển nấm của Metarhizium Anisopliaze MA5 trong quá trình lên men rắn và kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vương Thùy Dương. GVHD: Tạ Kim Chỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng mô hình CMMI để đảm bảo chất lượng cho dự án xây dựng hệ thống lọc tin nhắn rác tương hỗ đa người dùng trên thiết bị di động
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Vân; Th.S Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng phong cách Flat Design, card designc cho hệ thống OTSC FORUM 2015
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng quản trị tinh gọn tại Tổng Công ty thiết bị điện Đông Anh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-H
|
Tác giả:
Dương Văn Hà, NHDKH TS Nguyễn Đăng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Autocad cho tự động hóa thiết kế : Sách dùng cho sinh viên kỹ thuật
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 NG-H
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Văn Hiến |
Tài liệu cung cấp các thông tin về autocad cho tự động hóa thiết kế
|
Bản giấy
|
|
Autocad R.12 : Dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
KS. Trương Văn Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|