Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An analysis of lexical and contextual meanings in the lyrics of eminem's songs
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Ngô Thị Thanh Vân |
This study examines the lexical and contextual meanings the Eminem’s song
lyrics. It is carried out to give readers a deep understanding of lexical...
|
Bản điện tử
|
|
An analysis of lexical and contextual meanings in the lyrics of Eminem's songs
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Ngô Thị Thanh Vân; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An analysis on lexical transfereing in the translation of business contracts from English to Vietnamese.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thị Như Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Historical Geography of Recreation and Tourism in The Western World 1540-1940
Năm XB:
1996 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 JOT
|
Tác giả:
Towner, John |
This is the first text to give an historical geographical approach to the field of recreation and tourism. It brings together a wide panorama of...
|
Bản giấy
|
|
An initial investigation into a number of metaphors employing the human-body parts in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tho, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An intergrated language theories course book : For advanced learners of English
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
410 ANI
|
Tác giả:
Faculty of English |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to Discourse Analysis : Theory and Method /
Năm XB:
1999 | NXB: Routledge,
Số gọi:
401.41 PA-J
|
Tác giả:
James Paul Gee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to the pronunciation of english
Năm XB:
1970 | NXB: English language book society
Số gọi:
428 GI-A
|
Tác giả:
A. C. Gimson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into english proverbs relating to weather and their vietnamese equivalents : Nghiên cứu về tục ngữ tiếng anh liên quan tới thời tiết và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-K
|
Tác giả:
Tran Trung Kien, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into the effectiveness of using videos with subtitles in teaching listening skills for grade 10 English gifted students at Quang Trung High School, Hai Phong City
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Lương Thị Thu Huyền; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ánh chớp tư duy : Lấy cảm hứng từ những phát biểu tại hội nghị cấp cao chính phủ năm 2013 /
Năm XB:
2016 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
320.095357 MO-M
|
Tác giả:
Mohammed Bin Rashidal Maktoum ; Minh Triết dịch |
Trình bày những quan điểm và suy xét của tác giả Sheikh Mohammed bin Rashid Al Maktoum - Quốc vương Dubai kiêm Thủ tướng của UAE trong phiên hỏi...
|
Bản giấy
|
|
Animal cell technology : From biopharmaceuticals to gene therapy /
Năm XB:
2008 | NXB: Taylor & Francis Group,
Số gọi:
660.6 CA-L
|
Tác giả:
Leda dos Reis Castilho, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|