Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn và đánh giá chất lượng Giáo dục - Đào tạo trong các trường và đội ngũ giáo viên
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
371.009597 TIE
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo và một số bài viết, phát biểu của Bác về nhà trường, giáo viên. Vấn đề xây dựng nhà trường và đội ngũ...
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn Việt Nam : Quy hoạch xây dựng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 TIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn Việt Nam : Thép cốt bê tông
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 TIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2008 cho nhà ăn tập thể của công ty cổ phần may sông Hồng TP.Nam Định
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Ngô Đăng An Việt Phương, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu về ngạch cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước
Năm XB:
2012 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
342.597068 VU-N
|
Tác giả:
ThS. Vũ Hoài Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổ chức thi công : =Organization of construction activities /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
624.0218597 TÔ-C
|
Tác giả:
TCVN 4055:2012 |
Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4055:2012 về tổ chức thi công xây dựng bao gồm: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy định chung, chuẩn bị...
|
Bản giấy
|
|
Truyền hình số mặt đất và máy phát hình số mặt đất theo tiêu chuẩn Châu Âu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Mùi; GVHD TS Trịnh Quang Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 1, Những vấn đề chung : Thuật ngữ, kí hiệu, số liệu, kích thước dùng trong thiết kế xây dựng và thông tin. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 10, Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao - Cốt liệu xây dựng - Bê tông, hỗn hợp bê tông - Gốm sứ xây dựng - Gỗ - Kim loại, : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 11, Phương pháp thử : thuỷ tinh, kính xây dựng - vật liệu lợp và chất dẻo - vật liệu chịu lửa - đất xây dựng - nước - không khí : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng,. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 2, Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, khảo sát và những vấn đề chung. : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 3, Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|