Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu Enzyme thủy phân tinh bột sống từ vi khuẩn và ứng dụng trong sản xuẩt cồn nhiên liệu
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Trang, GVHD: Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống tái sinh và bước đầu chuyển gen trên cây đồng tiền nhờ vi khuẩn Agrrobacterrium tumefaciens
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Tuân, GVHD: GS.TS Nguyễn Quang Thạch , Th.S Đinh Trường Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hiệu quả phòng trừ bệnh héo xanh cây trồng của một số chủng vi khuẩn nội sinh đối kháng sau bảo quản
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CH-Y
|
Tác giả:
Chu Thị Hoàng Yến, GVHD:Nguyễn Ngọc Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kết hợp Enzyme Protease và vi khuẩn Lactic để xử lí phế liệu tôm thu hồi Chitin
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc. GVHD: Lê Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cương. GVHD: Đỗ Thị Tố Uyên, Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cương, GVHD: TS Đỗ Thị Tố Uyên, ThS Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng phân hủy dầu DIESEL của màng sinh học do chủng vi khuẩn tạo thành được phân lập từ mẫu đấu và mẫu nước ô nhiễm dầu tại Tỉnh Quảng Ngãi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-P
|
Tác giả:
Đinh Trần Thu Phương; Th.S Cung Thị Ngọc Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng phân hủy hydrocarbon thơm đa vòng (pahs) của vi khuẩn phân lập từ nước thải công nghiệp
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-V
|
Tác giả:
Trần Thị Khánh Vân, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh tổng hợp và tách dòng gene mã hóa endocellulase từ vi khuẩn phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Nghĩa, GVHD: ThS. Nguyễn Quốc Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng tạo chất hoạt hóa bề mặt sinh học của vi khuẩn nhằm ứng dụng loại CADIMI từ đất ô nhiễm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Thị Hiền; TS Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế nấm mốc Aspergillus flavus của vi khuẩn Aspergillus flavus
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thuận Thiên, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật chuyển gen CrylAc vào cây hoa cúc nhờ vi khuẩn Agrobactrium tumefaciens
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-C
|
Tác giả:
Lê Việt Chung, GVHD: TS. Đặng Trọng Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|