Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giải thích thuật ngữ Tâm lý - Giáo dục học : Đối chiếu Pháp - Việt, Việt - Pháp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
370.15 TR-C
|
Tác giả:
Trần Hồng Cẩm, Cao Văn Đán, Lê Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phụng Lâm (Biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo án lý thuyết môn giáo dục thể chất
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
372.86 NG-D
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
ThS. Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo dục đặc biệt và những thuật ngữ cơ bản : Special education and terminologies /
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb. Đại học sư phạm = Universty of education publishing house.
Từ khóa:
Số gọi:
371.91 NG-Y
|
Tác giả:
PGS. TS. NGUT. Nguyễn Thị Hoàng Yến. |
Quyển sách gồm 2 phần: giáo dục đặc biệt; lịch sử phát triển và tương lai. tương lai của giáo dục đặc biệt ở Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Ứng Vận(Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
B.s.: Đoàn Duy Lục (ch.b.), Cù Đức Hoà, Nguyễn Đức Chỉnh... |
Giới thiệu lịch sử giáo dục học nước ta thập niên đầu thế kỉ XXI. Hệ thống và cấu trúc giáo dục học nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tóm...
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Viết Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo dục học : : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
370.711 NG-C
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Văn Chung (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo dục học đại cương : TBG dành cho các CTĐT giáo viên tại Trường ĐH Giáo dục, ĐH Quốc gia HN /
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
371 TR-T
|
Tác giả:
Trần Anh Tuấn (chủ biên), Ngô Thu Dung, Mai Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|