Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Test your English vocabulary in use : Upper - intermadiate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mads Soegaard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Profession Housekeeper
Năm XB:
1982 | NXB: CBI Publishing company, Inc
Từ khóa:
Số gọi:
648 GE-T
|
Tác giả:
Georgina Tucker, Madelin Schneider |
Housekeeping managemnet textbook
|
Bản giấy
|
|
The use of active recall methods to improve speaking skills at Alibaba English center
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phan Thi Thanh Thuy; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tim Parker |
Gồm: Preface, Acknowledgments, Dedication, About the author...
|
Bản giấy
|
||
Use of English : Grammar practice activities for intermediate and upper- intermediate students /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
425 JO-L
|
Tác giả:
Jones Leo, Nguyễn Thành Yến ( dịch và chú giải) |
Sử dụng tiếng Anh là tập sách Ngữ pháp với các hoạt động giao tiếp dành cho học viên trình độ Trung Cấp và trên Trung Cấp
|
Bản giấy
|
|
useful guides to achieve an effective argumentative essay for the third year english majors at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc My; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Useful Guides to Achieve an Effective Argumentatives Essay for the Third-Year English Majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc My; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
User Interface Management Systems: Models and Algorithms
Năm XB:
1992 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 OL-D
|
Tác giả:
Dan R.Olsen, Jr |
Gồm: Introduction; UIMS Architectures; State machine UIMSs...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Len Bass, Prasun Dewan |
Gồm: Formative evaluation- ensuring usability in user interfaces...
|
Bản giấy
|
||
Wary meyer's tossed & Found : Unconventional design from cast-offs /
Năm XB:
2009 | NXB: Stewart, Tabori & Chang
Số gọi:
745.5 WA-R
|
Tác giả:
Linda&John Meyers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|