| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Xây dựng Website đa ngôn ngữ hỗ trợ lập kế hoạch cho khách du lịch
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thị Phương, ThS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Website quản lý trường mẫu giáo sao sáng 2 quận Ngô Quyền - Hải Phòng
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Thảo, ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ
Năm XB:
1999 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
418.0072 CHA
|
Tác giả:
Wallace L. Chafe; Nguyễn Văn Lai dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ
Năm XB:
1998 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428 CH-W
|
Tác giả:
Wallace L. Chafe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Yếu tố lỗi trong việc xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng - những vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Út Quỳnh, GVHD: TS. Vũ Thị Hồng Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
GVHD: ThS Nguyễn Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
阮有求(编)/Nguyễn Hữu Cầu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
GVHD: Nguyễn Phương Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|