Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phát triển nhân lực tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - chi nhánh Móng Cái
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Tân, GVHD: Phạm Quang Phan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển thanh toán quốc tế theo phương thức tín dụng chứng từ tại Ngân hàng TMCP xăng dầu Petrolimex (PG Bank)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền; NHDKH PGS.TS Đàm Văn Huệ |
Chương 1: Hệ thống hóa những vấn đề lí luận cơ bản về phát triển thanh toán quốc tế và nghiên cứu kinh nghiệm việc phát triển thanh toán quốc tế...
|
Bản giấy
|
|
Phát triển tín dụng tại Ngân hàng Chính sách xã hội - Chi nhánh Tỉnh Phú Thọ
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-P
|
Tác giả:
Dương Thị Lan Phương; NHDKH GS.TS. Đỗ Hoàng Toàn |
Luận văn hướng tới mục đích hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển hoạt động tín dụng tại Ngân hàng chính sách xã hội, từ đó phân tích, đánh giá...
|
Bản điện tử
|
|
Phát triển tín dụng tại Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Gia Lâm
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Diệu Thu; NHDKH TS. Lương Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phát triển và môi trường : Ngân hàng thế giới - báo cáo phát triển thế giới năm 1992 /
Năm XB:
1993 | NXB: Trung tâm thông tin tư liệu khao học & công nghệ Quốc gia,
Từ khóa:
Số gọi:
363.7 PHA
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hải biên dịch |
Trình bày các vấn đề về môi trường, các điều kiện chính sách để quản lý tài nguyên và môi trường tốt hơn
|
Bản giấy
|
|
Phép so sánh tu từ ngang bằng tiếng Anh : Đối chiếu với tiếng Việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Tuyết Minh |
Trình bày cơ sở lí luận chung. Phép so sánh tu từ trong các thành ngữ, trong một số tác phẩm văn học tiêu biểu của tiếng Anh và tiếng Việt. Ứng...
|
Bản giấy
|
|
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.209597 NI-H
|
Tác giả:
Ninh Văn hiệp |
Cuốn sách này nói về văn hóa phong tục người Pà Thẻn, phong tục tập quán lễ tết của người Tày ở Việt Bắc...
|
Bản giấy
|
|
Phù sa. Mảnh vườn xưa hoang vắng : Tập truyện /
Năm XB:
2015 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922334 DO-C
|
Tác giả:
Đỗ Chu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Đình Phòng, Phùng Uông |
Giảng giải những điều răn dạy của chúa trong kinh thánh và vận dụng những lời răn dạy đó vào cuộc sống hàng ngày, vào việc tổ chức, phát triển giáo...
|
Bản giấy
|
||
Professional English for tourism /. Book 1 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt Quế (chủ biên), Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương, Phan Thị Phương Mai. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for Tourism /. Book 3 /
Năm XB:
2013 | NXB: NXB. Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phạm Diệu Ly (chủ biên), Phan Thị Phương Mai, Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 4 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|