Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Ngọc Bình |
Tài liệu cung cấp các thông tin Giúp bạn khi khiếu kiện
|
Bản giấy
|
||
Gợi mở những giá trị truyền thống của tư tưởng chính trị - pháp lý Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
34(V)(09) LE-H
|
Tác giả:
TS.Lê Quốc Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Minh Hằng |
Giới thiệu chung về gốm sành nâu và nghề gốm sành nâu ở Phù Lãng. Trình bày nghệ thuật, tiềm năng và thực trang gốm sành nâu Phù Lãng
|
Bản giấy
|
||
Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại việt nâm
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.92209 PH-L
|
Tác giả:
Phương Lựu |
Hệ thống những quan niệm văn học cơ bản, hệ thống quan niệm về các chỉnh thể chủ yếu của văn học, các mối liên hệ lịch sử của hệ thống.
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống HACCP cho sản phẩm sữa tươi nguyên chất tiệt trùng UHT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lựu. GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm sữa tươi thanh trùng có đường
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Đào. GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng về Vsattp theo haccp cho sản phẩm sữa chua Yoghurt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-X
|
Tác giả:
Phạm Thị Xuân, GVHD: PGS.TS. Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Graphic design the new basics
Năm XB:
2015 | NXB: Princeton Architectural Press,
Từ khóa:
Số gọi:
741.6 LU-E
|
Tác giả:
Ellen Lupton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Helen Armstrong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Gray Hat Hacking : The Ethical Hacker’s Handbook /
Năm XB:
2015 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 RE-D
|
Tác giả:
Daniel Regalado |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Guide to Software Engineering Body of Knowledge
Năm XB:
2014 | NXB: IEEE Computer Society,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 BO-P
|
Tác giả:
Pierre Bourque |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Frank Bass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|