| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 1, Công nghệ gen /
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ hóa sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ vi sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở Công nghệ Sinh học. Tập 3: Công nghệ Sinh học tế bào. Tập 3, Công nghệ sinh học tế bào /
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Thạch (chủ biên) |
Cơ sở của nuôi cấy mô tế bào thực vật. Môi trường nuôi cấy. Ảnh hưởng của các yếu tố sinh lý của nguồn mẫu đến sự sinh trưởng và phát sinh hình...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt /
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
571.6 KH-T
|
Tác giả:
Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp /
Năm XB:
2012 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS Lê Gia Huy ; PGS. TS Khuất Hữu Thanh |
Trình bày nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật. Các ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm ứng dụng trong các ngành công...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân |
Một số kiến thức về vật chất di truyền, sao chép ADN, đột biến, mã di truyền. Lý thuyết cơ sở về di truyền thể thực khuẩn, vi khuẩn, vi nấm; di...
|
Bản giấy
|
||
Cở sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
572.8 KH-T
|
Tác giả:
Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
cơ sở di truyền và công nghệ gen.
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.65 TR-X
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Xô |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trương,Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở dữ liệu
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại học Mở Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin.
Từ khóa:
Số gọi:
005.75 LU-D
|
Tác giả:
Lương Cao Đông,Trịnh Thị Xuân, Nguyễn Thị Tâm. |
Cung cấp các kiến thức cơ sở của các cơ sở dữ liệu và các kỹ thuật nhằm thiết kế cơ sở dữ liệu cho một bài toán quản l.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Tường |
Cơ sở dữ liệu. mô hình và ngôn ngữ thao tác, Thiết kế và khai thác kho dữ liệu...
|
Bản giấy
|