Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số : Song ngữ Việt - Tày /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
398.209597 TR-A
|
Tác giả:
Triều Ân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện nàng Út Lót - Đạo Hồi Liêu : : Tình ca dân tộc Mường - song ngữ /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.809597 CA-H
|
Tác giả:
Cao Hải Sơn s.t., biên dịch, khảo cứu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện thơ nàng Nga - Đạo Hai Mối : Bản tình ca tiêu biểu của dân tộc Mường /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 CA-H
|
Tác giả:
Minh Hiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện thơ nàng Nga - Hai Mối
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 MI-H
|
Tác giả:
Minh Hiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyện Trạng nguyên : = Lai chang nguyến /
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 QU-M
|
Tác giả:
Quán VI Miên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt : Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ, 100.000 định nghĩa, 1.000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vực : Kinh tế -Quản trị - Kinh doanh -Thương mai-Tài chính- Pháp luật-Tin học-Bảo hiểm. /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.03 TUD
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 50.000 thuật ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
570.3 TUD
|
Tác giả:
Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền... |
Khoảng 50000 thuật ngữ bao gồm hầu hết các bộ môn của sinh học và của một số ngành liên quan được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày = /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 QU-N
|
Tác giả:
Quỳnh Như (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Thu Huyền, Mỹ Hương. - |
Hướng dẫn tự học tiếng Anh qua các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày cho người tự học như: vị trí, địa điểm, không gian, thời gian, những...
|
Bản giấy
|
|
Tự học nghe - Nói tiếng Anh : Chuẩn - Dễ - Nhanh /
Năm XB:
2017 | NXB: Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Mỹ Hương |
Gồm những câu hội thoại thông dụng trong cuộc sống hàng ngày được chia theo từng chủ đề cụ thể, giúp bạn đọc có thể tự học nghe - nói tiếng Anh một...
|
Bản giấy
|
|
Tự học nghe - Nói tiếng Anh căn bản : Những mẫu câu, những tình huống giao tiếp căn bản nhất /
Năm XB:
2016 | NXB: Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 EML
|
Tác giả:
Emily chủ biên; Ngọc Mai và Thu Huyền hiệu đính |
Gồm những câu hội thoại thông dụng trong cuộc sống hàng ngày được chia theo từng chủ đề cụ thể, giúp bạn đọc có thể tự học nghe - nói tiếng Anh một...
|
Bản giấy
|
|
Tự học nghe nói tiếng Trung căn bản Tập 1
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Nhung (Chb), Cherry Wu (Hđ). |
Cuốn sách bao gồm các mẫu câu, từ mới, giải thích từ, hội thoại và bài tập được trình bày logic và thống nhất nhằm giúp các bạn nắm rõ kiến thức...
|
Bản giấy
|