| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Fuzzy Set Theory and Its Applications
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
511.322 ZI-H
|
Tác giả:
H.-J. Zimmermann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2001 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting Ahead - A Communication skills Course for Business English : Sarah Jones-Macziola; Greg White
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Số gọi:
428 SA-M
|
Tác giả:
Sarah, Jones-Macziola |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Gary Olsen |
Nội dung gồm: How to use this book, The metaphorical desktop...
|
Bản giấy
|
||
Getting the Message : A History of Communications
Năm XB:
1999 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
384 LAS
|
Tác giả:
Laszlo Solymar |
The past century has seen developments in communications technology that rival those in any other field of human activity. Significant advances are...
|
Bản giấy
|
|
Getting to VES : Để đạt được thỏa thuận /
Năm XB:
1997 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Xuân Dũng, Nguyễn Hồng Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giá và chiến lược giá : Quản trị marketing trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.816 GIA
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở OLA (Canada) biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải Bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlab
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thục Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải bài toán cơ kỹ thuật bằng chương trình Ansys
Năm XB:
2003 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
620.00285 NG-P
|
Tác giả:
GS.TS.Nguyễn Văn Phái |
Bài toán cơ học - Chương trình ANSYS; Mô hình hoá cấu trúc; Các kiểu tính toán trong ANSYS; Xử lý và xem kết quả trong ANSYS
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lưu Hưng Quốc, Mai Hạo Nhiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giải pháp bảo mật cho mạng thông tin di động 4G LTE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TO-N
|
Tác giả:
Tôn Thị Ngân; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp cải thiện công tác quản trị nhân lực nhà hàng Milan - Khách sạn Intercontinental Hanoi Westlake
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Nguyễn Thùy Dương; GVHD Trương Nam Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|