Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
NGHIÊN CỨU TỐI ƯU QUY TRÌNH SẢN XUẤT VẮC XIN RUBELLA BÁN THÀNH PHẨM TẠI VIỆT NAM
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Văn Khôi; NHDKH TS Nguyễn Thúy Hường |
Mục đích: Sản xuất vắc xin Rubella bán thành phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng của Tổ chức y tế thế giới và phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Phương...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng mạng xã hội Facebook trong quảng bá hình ảnh du lịch di sản Hoàng Thành Thăng Long - Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-L
|
Tác giả:
Lê Quang Linh; GVHD: Ths. Vũ Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về văn hóa đặt tên quán ăn tại Trung Quốc- Trên dữ liệu tại ba thành phố Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu.
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 CA-L
|
Tác giả:
Cao, Phương Linh ThS. Phạm Thị Chuẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn có khả năng chuyển hoá nitow phân lập từ nước nuôi tôm tại Thanh Hoá nhằm ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thảo My; TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Thị Thu Thảo |
Đưa ra những thông tin về việc lựa chọn những phương tiện thanh toán phù hợp nhất, phương thức thanh toán hợp lý nhất, cũng như ứng dụng nghiệp vụ...
|
Bản điện tử
|
||
Ngôn ngữ của chúa : Những bằng chứng khoa học về đức tin
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
232 CO-L
|
Tác giả:
Francis S. Collins; Lê Thị Thanh Thủy dịch |
Trình bày sự khác biệt lớn giữa khoa học và tôn giáo. Những câu hỏi lớn liên quan tới sự tồn tại của con người và niềm tin vào khoa học, đức tin...
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ văn hóa Thăng Long - Hà Nội 1000 năm
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
895 NGO
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngư cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản Thanh Hóa
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.36 LE-L
|
Tác giả:
Lê Kim Lữ |
Giới thiệu khái quát đôi nét về địa lý hình thái Thanh Hóa như đặc điểm địa hình, khí hậu, thủy văn, tài nguyên biển và công cụ thủ công truyền...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Thị Nụ; GVHD: Vũ Thế Thạch, Hà Quang Năng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ nghĩa nhóm từ chỉ quan hệ thân tộc trong tiếng Anh và tiếng Việt
Năm XB:
2003 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Nụ; GVHD: Vũ Thế Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Người chọn nghề hay nghề chọn người : Tác giả truyền cảm hứng #1 thế giới /
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 MA-S
|
Tác giả:
Orison Swett Marden; Trịnh Hoàng Kim Phượng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Người chưa thành niên phạm tội - Đặc điểm tâm lý và chính sách xử lý : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2011 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
364.3609597 ĐA-N
|
Tác giả:
TS.Đặng Thanh Nga, TS.Trương Quang Vinh |
Giới thiệu một số khái niệm và nguyên tắc cơ bản về tư pháp người chưa thành niên. Trình bày đặc điểm tâm lý của người chưa thành niên phạm tội và...
|
Bản giấy
|