Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đặc trưng văn hoá nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai nam và bắc tỉnh Ninh Thuận
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
390.0959758 HA-L
|
Tác giả:
Hải Liên nghiên cứu, giới thiệu. |
Khái quát về văn hoá phi vật thể cơ bản ở hai nhánh Raglai nam và bắc tỉnh Ninh Thuận. Tìm hiểu loại hình hát - kể truyện cổ và hát - kể truyện sử...
|
Bản giấy
|
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945 - 1995 /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
959.704 TR-Q
|
Tác giả:
Chủ biên Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000, chia theo từng thời kỳ: thời dựng nước, thời Bắc thuộc, thời phong kiến dân tộc, cách...
|
Bản giấy
|
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. /. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 /
NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
959.703 TR-Q
|
Tác giả:
Chủ biên Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000, chia theo từng thời kỳ: thời dựng nước, thời Bắc thuộc, thời phong kiến dân tộc, cách...
|
Bản giấy
|
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. /. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 /
Năm XB:
2017 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
959.703 TR-Q
|
Tác giả:
Chủ biên Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000, chia theo từng thời kỳ: thời dựng nước, thời Bắc thuộc, thời phong kiến dân tộc, cách...
|
Bản giấy
|
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. /. Tập 1, Từ thời nguyên thuỷ đến năm 1858 /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
959.703 TR-Q
|
Tác giả:
Chủ biên Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000, chia theo từng thời kỳ: thời dựng nước, thời Bắc thuộc, thời phong kiến dân tộc, cách...
|
Bản giấy
|
|
Đại Cương Lịch sử Việt Nam. /. Tập 1, Từ thời nguyên thủy đến năm 1958 /
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
959.703 TR-Q
|
Tác giả:
Trương Hữu Quýnh chủ biên - Phạm Đại Doãn - Nguyễn Cảnh Minh. |
Giới thiệu bức tranh toàn cảnh về tiến trình phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến 1858 với các thời kì tiêu biểu như...
|
Bản điện tử
|
|
Đại cương lịch sử Việt Nam. /. Tập 2, 1858 - 1945 /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
959.703 TR-Q
|
Tác giả:
Chủ biên Trương Hữu Quýnh, Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. |
Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ đến năm 2000, chia theo từng thời kỳ: thời dựng nước, thời Bắc thuộc, thời phong kiến dân tộc, cách...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Liên Hà |
Trình bày vai trò của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm, đặc điểm hình thái, cấu tạo và phân loại vi khuẩn, nấm, ...
|
Bản giấy
|
||
Đại học Quản lý sản phẩm cho vay tiêu dùng theo phương thức trả đều
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hồng, THS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đài Loan nền kinh tế siêu tốc và bức tranh cho thế kỷ sau
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
330.951 TR-P
|
Tác giả:
Trì Điền Triết Phu, Hồ Hân; Lại Bá Hà dịch, Nguyễn Nam Phong hiệu đính. |
Tổng kết lý luận và thực tiễn cuộc cải cách thể chế kinh tế trong 50 năm để cất cánh của Đài Loan.
|
Bản giấy
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư :. Tập 1 : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1967) /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
959.7012 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Đức Thọ dịch và chú thích, Phan Huy Lê khảo cứu về tác giả, văn bản, tác phẩm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư :. Tập 2 : : Bản in Nội các quan bản Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) /
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
959.7012 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Văn Lâu dịch và chú thích, Hà Văn Tấn hiệu đính. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|