Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
ABC Từ ngữ Ngoại thương Anh - Việt chuyên dùng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 HA-N
|
Tác giả:
Hà Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Khoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Academic Writing for Graduate Students : Essential Tasks and Skills /
Năm XB:
2024 | NXB: The University of Michigan Press,
Số gọi:
808.0428 SW-J
|
Tác giả:
John M. Swales; Christine B. Feak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Academic writing practice for IELTS : Tài liệu luyện kỹ năng viết / Khối thi Học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 MC-S
|
Tác giả:
Sam McCarter, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât Quyển 2 : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mike Evans. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Act like a leader, thinh like a leader
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 IB-H
|
Tác giả:
Herminia Ibrarra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Action research : a methodology for change and development
Năm XB:
2006 | NXB: Open University Press
Từ khóa:
Số gọi:
300.72 SO-B
|
Tác giả:
Bridget Somekh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Action research a methodology for change and development
Năm XB:
2006 | NXB: open university press
Số gọi:
428 SO-B
|
Tác giả:
Bridget Somekh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Actionable intelligence : A guide to delivering business results with big data fast! /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038028557 CA-K
|
Tác giả:
Keith B. Carter, Donald Farmer, Clifford Siegel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Richard Booker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|