Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 KL-F
|
Tác giả:
Friederike Klippel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Key answers to the exercises practice and progress : New concept English /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Quang Đông, Bạch Thanh Minh, Bùi Thị Diễm Châu |
Giải bài tập trong quyển Practice and Progress - New concept English, có bổ sung phần tóm tắt ngữ pháp cần thiết
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bùi Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bill Mascull, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Từ thường dùng tren báo , đài truyền hình. Phần giải thích đơn giản dễ hiểu. Ví dụ minh họa trích từ báo chí, truyền thanh, truyền hình. Các bài...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
J.S. Mckenllen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Language : Selected Readings / Penguin Modern prychology Readings /
Năm XB:
1970 | NXB: Penguin Books,
Số gọi:
428 OL-R
|
Tác giả:
R.C. Oldfield, J.C. Marshall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Elaine Chaika |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Learning and teaching English Vocabulary for 7th students - obstacles and solutions
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Phương Mai; Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Let's talk : Thực hành nghe - nói tiếng Anh trình độ trung cấp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Leo Jones |
Let's talk is about communication. It is about listening to and understanding other people's ideas, and about sharing your ideas with your fellow...
|
Bản giấy
|