Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chế tạo cánh tay Robot ứng dụng sản xuất thẻ thông minh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huy; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chế tạo và kiểm tra chủng giống sản xuất vắcxin cúm gia cầm H5N1
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 ĐA-P
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Phương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chech your Vocabulary for English for the IELTS Examination : A workbook for Students /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 RA-W
|
Tác giả:
Rawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Christopher St J Yates |
English in tourism is a course in two books written for trainee and working hotel and reception staff who wish to improve thier command of English...
|
Bản giấy
|
||
Check your English vocabulary for computer and Information Technology : 3rd Edition /
Năm XB:
2007 | NXB: A&C Black Publishers Ltd.,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 MA-J
|
Tác giả:
Jon Marks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for colloquaial English
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 HA-J
|
Tác giả:
John Harrop, Avril Solomon, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for hotels, tourism & catering management
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RI-D
|
Tác giả:
David Riley, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for IELTS : All you need to pass your exams /
Năm XB:
2008 | NXB: Macmilan
Số gọi:
428.076 WY-R
|
Tác giả:
Raawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chỉ dẫn văn phạm : Cách sử dụng và cách chấm câu /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Quý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael E.Porter; Nguyễn Ngọc Toàn dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Chiến lược cạnh tranh : Những kỹ thuật phân tích ngành công nghiệp và đối thủ cạnh tranh /
Năm XB:
2008 | NXB: Trẻ; DT Books
Từ khóa:
Số gọi:
658 MI-P
|
Tác giả:
Michael E. Porter ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về chiến lược cạnh tranh: phân tích cơ cấu ngành, chiến lược cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh, tín hiệu thị trường,...
|
Bản giấy
|
|
Chiến lược cạnh tranh cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
305 PH-H
|
Tác giả:
TS Phạm Hồng Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|