Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên), The Windy, Hiệu đính Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên), The Windy, Hiệu đính Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C tự học tiếng Anh
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa- Thông tin
Số gọi:
428.0076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hương, Lưu Thu Hương biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A-B-C tự học tiếng Anh / : Soạn theo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ dành cho giám đốc, kế toán trưởng doanh nghiệp : Quy định mới nhất về kế toán kiểm toán quản lý tài chính thuế hóa đơn chi phí hợp lý hợp lệ. Chế độ công tác phí tiêu chuẩn định mức sử dụng phương tiện đi lại trong doanh nghiệp xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán.
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb Tài chính
Số gọi:
346.597 CAM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng hành chính sự nghiệp
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
657.74 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Hoài |
Cuốn sách gồm các quy định về kiểm toán nhà nước; chế độ lưu trữ về tài liệu kế toán; các văn bản về quản lý ngân sách nhà nước; chế độ kế toán đơn...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 CAM
|
Tác giả:
Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ Thanh tra chuyên ngành Giáo dục và Đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 PH-G
|
Tác giả:
TS Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Những nội dung cơ bản của hoạt động Thanh tra, kiểm tra Giáo dục - Đào tạo, hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật mới nhất...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
344.5970702638 PH-G
|
Tác giả:
Phạm Văn Giáp, Đỗ Thanh Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Văn Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh : Ôn thi tú tài và luyện thi đại học /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng |
Bao gồm 30 chuyên đề ngữ pháp phổ dụng trong chương trình trung học phổ thông cung cấp những chủ điểm chính về ngữ pháp và hỗ trợ bài tập nhằm giúp...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang người kinh doanh : Những nhân tố quyết định tạo nên một nhà quản lý tài ba /
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 TR-H
|
Tác giả:
Trần Hằng, Hồng Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|