Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Language in English and Vietnamese leaflets of business world
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hoa, GVHD: Tran Le Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đào Trọng Đảo, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Learning vocabulary through reading books, especially novels
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-P
|
Tác giả:
Doan Thi Bich Phuong, GVHD: Nguyen Quang Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lesbianism and realism in "The well of loneliness" and its pioneering for lessbianism to burgeon in American and English 20th century literature
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Thu Trang, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Let's listen : Bài tập luyện nghe tiếng Anh /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MC-J
|
Tác giả:
John McClintock and Borje Stern; Minh Thu giới thiệu và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Life Lines : Có từ vựng và cấu trúc từ : Pre-intermediate : Student's book /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
188/742 GT-01
|
Tác giả:
Nguyễn Thái Hoà giới thiệu và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student book ; Có từ vựng và cấu trúc /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa giới thiệu và chú giải |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Intermediate : student's book /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
248.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa |
Gồm các bài tập về từ vựng, kĩ năng đọc, kĩ năng nghe, kĩ năng viết về các chủ đề như: cuộc sống hiện đại, tương lai, các mối quan hệ, pháp luật,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Intermediate : workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa chú giải |
Các dạng bài tập giúp ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Pre-Intermediate : Workbooks /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa chú giải |
Gồm các bài học về ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh về các chủ đề: cuộc sống hiện đại, xã hội,... theo trình độ trung cấp
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Pre-Intermediate Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
420 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson, Dịch và giới thiệu: Hồng Đức |
Giáo trình tiếng Anh trình độ trung cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài 7 phần: ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc, nghe nói, phát âm, kỹ năng...
|
Bản giấy
|