Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ các hợp chất vô cơ của Nitơ (Công nghiệp đạm)
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
661.894 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoa Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Năng Vinh; Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
667.29 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Kỳ Phương Hạ; Ngô Văn Cờ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
620.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ tái sử dụng chất thải công nghiệp
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
363.72 NGN
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Nguyên |
Vấn đề quản lý, kiểm soát chất thải độc hại, việc lắp đặt trạm xử lý chất thải công nghiệp. Các quá trình xử lý chất thải và việc tận dụng chất...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TSKH. Nguyễn Xuân Nguyên |
Thông tin chung về bảo vệ môi trường khí, các nguồn ô nhiễm không khí. Sự phát thải trong công nghiệp và công nghệ xử lý chất thải khí
|
Bản giấy
|
||
Dụng cụ bán dẫn Tập 2
Năm XB:
1985 | NXB: Đai học và trung học chuyên nghiệp
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Xuân Thụ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ, Xuân Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đá trong đời sống văn hoá dân gian ở Phú Yên
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Lao Động,
Số gọi:
398.09597 TR-H
|
Tác giả:
Trần Sĩ Huệ |
Gồm các bài nghiên cứu về đặc trưng của đá trong khung cảnh thiên nhiên, trong đời sống vật chất và đời sống tinh thần của con người Phú Yên
|
Bản giấy
|