Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ A môn viết
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Điều kiện và cách thức nộp hồ sơ dự thi. Thang điểm và các bài thi. Nội dung thi và cách làm bài. Hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu. Đề thi mẫu và...
|
Bản giấy
|
|
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ B môn viết
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Điều kiện và cách thức nộp hồ sơ dự thi. Thang điểm và các bài thi. Nội dung thi và cách làm bài. Hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu. Đề thi mẫu và...
|
Bản giấy
|
|
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ C : Môn Viết /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Nội dung gồm: Điều kiện và cách thức nộp hồ sơ dự thi. Thang điểm và các bài thi. Nội dung thi và cách làm bài. Hướng dẫn cách làm bài đọc hiểu. Đề...
|
Bản giấy
|
|
Đề thi môn Viết tiếng Anh trình độ B : Theo chương trình thi chứng chỉ Quốc gia của Bộ Giáo dục và Đào tạo /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428.076 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Định danh chủng vi khuẩn có hoạt tính oxy hóa Ammonia bằng phường pháp sinh học phân tử
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NT-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Cường, GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Essentials of physical anthropology : Discovering our origins /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
599.9 LA-S
|
Tác giả:
Clark Spencer Larsen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải mã gen kháng nguyên VP2 virus Gumboro chủng BDG23 ( Bình Dương) và so sánh với một số chủng của Việt Nam và thế giới
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HV-D
|
Tác giả:
Hồ Văn Duy, GVHD: Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hiểu biết chung về quân, binh chủng : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh /
Năm XB:
2017 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
355.00711 TR-Q
|
Tác giả:
Trương Đình Quý (Chủ biên) |
Trình bày những vấn đề cơ bản nhất về quá trình hình thành, phát triển, vị trí, nhiệm vụ, tổ chức hiệp đồng quân, binh chủng trong chiến đấu,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Như Bình |
Nghiên cứu về kinh tế quốc tế: Các thuyết thương mại quốc tế, các vấn đề hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực, tỉ giá hối đoái và thị trường tiền tệ...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Kinh tế học quốc tế / Nguyễn Như Bình
Năm XB:
2009 | NXB: Nhà xuất bản thống kê
Số gọi:
337.071 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn, Như Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 1 /
Năm XB:
2018 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
347.5970160711 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Thu; ThS. Phạm Thị Thuý Hồng |
Trình bày tổng quan về nghề công chứng, các nội dung liên quan đến hành nghề công chứng gồm: Nguyên tắc hành nghề, công tác quản lý nhà nước, các...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 2 /
Năm XB:
2018 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
347.5970160711 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Thu; ThS. Phạm Thị Thuý Hồng |
Trình bày các chế định pháp luật ở những mảng có liên quan đến hoạt động công chứng, bao gồm: pháp luật về hộ tịch, tài sản, quyền sở hữu, về hợp...
|
Bản giấy
|