Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) Tập 1 : Phần thi buổi sáng.
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004 CHU
|
|
Cung cấp những kiến thức cơ bản, kĩ năng, các chỉ dẫn cùng các đề thi mẫu trong lĩnh vực công nghệ thông tin: khoa học máy tính, hệ thống máy tính,...
|
Bản điện tử
|
|
Cisco Cloud Computing – Data Center Strategy, Architecture and Solution
Năm XB:
2009 | NXB: Cisco Systems, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
004.67 PA-W
|
Tác giả:
White Paper |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cloud Computing - Architecture and Applications
Năm XB:
2017 | NXB: INTECH d.o.o.,
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SE-J
|
Tác giả:
Jaydip Sen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
CMMI Institute |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Sharam Hekmat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer architecture and organisation
Năm XB:
1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 HA-J
|
Tác giả:
John P. Hayes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sri Ramesh Chandra Sahoo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Donald Hearn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer Networking : A Top-Down Approach /
Năm XB:
2017 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 KU-J
|
Tác giả:
James F. Kurose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Computer networks and communications
Năm XB:
2010 | NXB: Al-Zaytoonah University of Jordan,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 TA-A
|
Tác giả:
Abdelfatah Aref Tamimi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer Organization and Architecture
Năm XB:
2016 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 ST-W
|
Tác giả:
William Stallings |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|